- Hoạt động 24/7
-Hỗ trợ lắp dọc/ xoay ngang
- Hỗ trợ tùy chỉnh toàn bộ hình ảnh khi không có tín hiệu từ thiết bị
- Khi có tín hiệu vào, nguồn tín hiệu được nhận dạng thông minh và thiết bị có thể tự động chuyển sang kênh tương ứng mà không cần điều chỉnh thủ công
- Hỗ trợ máy tính theo chuẩn Intel OPS thông qua kết nối HDMI, USB và các kết nối dữ liệu khác để truyền thông âm thanh, video và tệp dữ liệu
-Hỗ trợ trình chiếu không dây (Miracast)
-Hỗ trợ Wi-Fi5 chế độ hoạt động hai băng tần 2.4G/5G AP+STA
-Trạng thái chờ có thể nhận tín hiệu đầu vào HDMI/VGA/RS232 và mạng để bật thông minh
-Hệ thống quản lý thiết bị MAXHUB Pivot,
- Hỗ trợ một mạng lưới, Android và OPS đều là mạng gigabit
-Hỗ trợ chia sẻ mạng
-Chia sẻ màn hình, hỗ trợ kết nối không dây của 4 thiết bị cùng lúc
Màn hình chuyên dụng, bền bỉ chạy 24/7
Khung hợp kim nhôm, vỏ sau bằng kim loại tấm cứng cáp và bền bỉ
Tản nhiệt tốt, chống nhiễu mạnh
Tuổi thọ cao, làm việc liên tục 24/7
Góc nhìn rộng, Hình ảnh rõ ràng
Màn hình IPS, độ phân giải cao 4K UHD mang đến hình ảnh rõ nét, chất lượng
Góc nhìn rộng 178 độ, giúp người dùng quan sát mọi góc độ
Màn hình thiết kế cao cấp, viền mỏng
Trang bị kính chống va đập mạnh, khung viền thời trang, được thiết kế đặc biệt cho ứng dụng thương mại
Loa tích hợp sử dụng công nghệ khử tiếng vang, khuếch đại tự động và giảm tiếng ồn, mang đến chất lượng âm thanh tuyệt vời
Lắp đặt linh hoạt
Được thiết kế để lắp đặt một cách linh hoạt theo chiều ngang hoặc đứng
Đáp ứng các yêu cầu sử dụng thương mại như thông tin công cộng, khách sạn, trung tâm thương mại…
Kỹ thuật | Loại | Thông số |
Tấm nền | Kích thước | 75” |
Loại ADS Curtain | 25% Glare (chống lóa) | |
Đèn nền | LED | |
Tỷ lệ | 16:09 | |
Độ phân giải | 3840 x 2160pixels | |
Tỷ lệ tương phản | 1100:1,1200:1,4000:1,5000:1(typ.) | |
Độ sáng | 350cd/m²(typ.) | |
Khoảng cách điểm ảnh | 0.4296 (W) x 0.4296(H) | |
Thời gian phản hồi | 8ms | |
Tầng số quét | 60Hz | |
Độ bảo hòa màu | 70% | |
Thời gian sử dụng | >=100,000hrs | |
Góc nhìn | 178°(H)/178°(V) | |
Vùng hiển thị | 1650.24(H) x928.26(V)(mm) | |
Màu sắc | 1.07B | |
Android | Chip | T982-SR |
Android Version | Android 11.0, Độ phân giải UI 4K | |
CPU | A55 Processor x 4, 1.9GHz | |
GPU | Mali-G52 Graphics x 2 | |
RAM | 4GB | |
ROM | 32GB | |
Nguồn | Điện áp | 100-240V, 90-264V (Max.),50/60Hz |
Công suất (Max.) OPS) | ≤450W | |
Công suất chờ | <0.5W | |
Switch | Rocker Switch | |
Loa | 2 x 15W(max) | |
Tiêu chuẩn năng lượng | Có | |
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động | 0℃~40℃ |
Nhiệt độ bảo quản | -20℃~60℃ | |
Độ ẩm lưu trữ | 10%~90% RH không ngưng tụ | |
Kết nối đầu vào | HDMI IN | 2 |
USB 3.0 | 2 | |
USB 2.0 | 1 | |
AUDIO IN | 1 | |
RS232 | 1 | |
RJ45 IN | 1 | |
Kết nối đầu ra | EARPHONE OUT | 1 |
TOUCH | 1 | |
RJ45 OUT | 1 | |
Wi-Fi | Version | 802.11ac/b/g/n/a |
Working Frequency | 2.4GHz/5GHz | |
Blue Tooth | Version | 5.2 |
Working Frequency | 2.4GHz | |
Cấu trúc | Khối lượng tịnh | 33.9±1kg |
Trọng lượng riêng | 45.35±2kg | |
Kích thước (W x H x D) | 1705.36*984.38*78mm | |
Kích thước đóng gói(W x H x D) | 1860 x 220 x 1160mm(Bao gồm cả Pallet) | |
Chất liệu vỏ | Khung nhôm + Tấm kim loại + Tấm nhôm composite | |
Màu sắc | Khung trước (đen) Vỏ sau (đen) | |
Chiều rộng khung mặt (T/B/L/R) | 15.9/20.1/15.9/15.9 | |
Chuẩn VESA Standard | 600*400 | |
Ngôn ngữ | OSD | English, Chinese(Multi-Language) |
Phụ kiện | Dây cáp điện | 1(1.5M) |
Hướng dẫn sử dụng | 1 | |
Điều khiển từ xa hồng ngoại | 1 | |
Pin | 1(pair) |