Thông số kỹ thuật
| Tấm nền | Kích thước | 75” | |
| Công nghệ | DLED | ||
| Thời gian đáp ứng | 6ms | ||
| Tỷ lệ khung hình | 16:09 | ||
| Kích thước hiển thị | 1650.24(H) x928.26(V) mm | ||
| Độ phân giải | 3840(H)×2160(V) | ||
| Tần số | 60Hz | ||
| Sắc độ | 1.07B (10bit) | ||
| Gam màu | 72% | ||
| Tương phản | 1100:1, 1200:1, 1300:1, 4000:1, 5000:1, 6000:1 | ||
| Góc nhìn | 178°(H/V) | ||
| Đèn nền | DLED | ||
| Độ sáng | 400cd/m2 | ||
| Thời gian sử dụng | ≥50000 h | ||
| Thông số âm thanh-video | Loa | Soundtrack | 2.2 |
| Công suất | 2x16W (treble) + 2x16W ( subwoodfer) | ||
| Camera | Độ phân giải | 48 MP | |
| Số lượng | 1 | ||
| Vị trí | Phía trên | ||
| Góc nhìn | DFOV:94°/ HFOV:92°/ VFOV:55° | ||
| Tính năng | Hỗ trợ chuyển đổi cử chỉ ở chế độ AI, theo dõi giọng nói và nâng cao giọng nói | ||
| Microphone | Khoảng cách thu | 0~8m | |
| Số lượng | 8 | ||
| Hướng thu | 0°~180° | ||
| Tính năng | Hỗ trợ loại bỏ tiếng vang, giảm tiếng ồn xung quanh | ||
| Thông số cảm ứng | Công nghệ cảm biến | Công nghệ cảm biến hồng ngoại không tiếp xúc | |
| Hỗ trợ hệ thống | Windows10/Windows8/Windows7/Windows XP/Android/Linux/Mac OS X/Chrome | ||
| Số điểm cảm ứng | 20 (Android)/ 40 ( Windows) | ||
| Độ nhận dạng nhỏ nhất | 1.5 mm | ||
| Phương pháp nhập | Bút hồng ngoại, ngón tay | ||
| Thời gian phản hồi | ≤2ms | ||
| Độ sâu cảm ứng | ±0.5mm | ||
| Chiều cao nét viết | ≤ 2mm | ||
| Hiển thị viết 2 đầu bút | Hai màu hiển thị | ||
| Hệ thống vận hành | Phiên bản hệ thống | Android 13.0 | |
| CPU | A76*4 + A55*4 (4 Core+4 Core) | ||
| GPU | ARM Mali-G610 MC4 | ||
| RAM | 8GB/16GB | ||
| ROM | 64GB/256GB | ||
| Bluetooth | Bluetooth | Phiên bản | 5 |
| Tần số hoạt động | 2.4GHz | ||
| Khoảng cách kết nối | 0~10m | ||
| Wireless | Wi-Fi | Phiên bản | 802.11ac/b/g/n/a/ax |
| Tần số hoạt động | 2.4GHz/5GHz | ||
| Khoảng cách kết nối | 0~10m | ||
| Ngõ vào/ ra | USB 3.0 | 2 | |
| USB 2.0 | 1 | ||
| TYPE-C | 2 | ||
| TOUCH OUT 3.0 | 3 | ||
| TYPE-C out | 1 | ||
| HDMI IN | 3 | ||
| DP IN | 1 | ||
| HDMI OUT | 1 | ||
| RS232 | 1 | ||
| OPTICAL | 1 | ||
| VGA IN | 1 | ||
| AUDIO IN | 1 | ||
| RJ45 IN | 1 | ||
| RJ45 OUT | 1 | ||
| LINE OUT | 1 | ||
| Giao diện phía trước | 2*USB3.0, TYPE-C, TOUCH USB, HDMI IN , Key, NFC | ||
| Nguồn | Voltage | 100-240V~, max 90-264V~50/60Hz 2.8A | |
| Cống suất tiêu thụ lớn nhất | 400W | ||
| Công suất tiêu thụ ở chế độ chờ | ≤0.5W | ||
| Cấu trúc | Kích thước | 1705.8×1041.7×115.2mm | |
| Kích thước đóng gói | 1860*220*1160mm | ||
| Chuẩn Vesa | 600×400mm | ||
| Thông số kỹ thuật vít gắn tường | M8×20mm | ||
| Độ dày màn hình + khung treo | 151.2 mm | ||
| Khối lượng tịnh | TBD | ||
| Trọng lượng tịnh | TBD | ||
| Phụ kiện | Dây nguồn | ×1 | |
| Bút cảm ứng | ×1 | ||
| Giá treo tường | ×1 | ||
| Hướng dẫn sử dụng | ×1 | ||
| Môi trường hoạt động | Nhiệt độ hoạt động | 0℃~40℃ | |
| Độ ẩm hoạt động | 10%~90%RH | ||
| Nhiệt độ lưu trữ | -20℃~60℃ | ||
| Độ ẩm lưu trữ | 10%~90%RH | ||
| Độ cao làm việc | <5000m | ||
| Tùy chọn OPS | Thông số | OPS (120mm*180mm*30mm) | |
| OPS (195mm*180mm*30mm) | |||
| OPS (195mm*180mm*42mm) | |||